BẢNG GIÁ XE HYUNDAI 2024

Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc xe | Động cơ | Giá niêm yết | Đàm phán |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 360 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu … |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 380 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu … |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 405 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu … |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 425 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu … |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 435 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu … |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 455 triệu | Giảm 30-35 triệu đồng bản hatchback, 15 triệu … |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 426 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm … |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 MT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 472 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm … |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 AT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 501 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm … |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 AT Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 542 triệu | Accent giảm giá từ 20-55 triệu đồng, giảm … |
Hyundai | Kona 2021 | 2.0 AT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 636 triệu | Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Kona 2021 | 2.0 AT Đặc Biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 699 triệu | Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Kona 2021 | 1.6 Turbo | Xe nhỏ hạng B | I4 | 750 triệu | Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Elantra 2021 | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 580 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Elantra 2021 | 1.6 AT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 655 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Elantra 2021 | 2.0 AT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 699 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Elantra 2021 | Sport 1.6 T-GDI | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo | 769 triệu | Giảm 10-70 triệu tùy phiên bản, bản giảm … |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Smart Stream | 799 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên … |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Xăng Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 SmartStream | 879 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên … |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 SmartStream | 959 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên … |
Hyundai | Tucson 2022 | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo SmartStream | 959 triệu | Xe giảm giá 30-35 triệu đồng tuỳ phiên … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 055 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 155 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 190 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 275 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 290 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 375 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 1.6 Xăng hybrid | Xe cỡ trung hạng D | SmartStream G1.6T-GDI | 1 tỷ 450 triệu | Tuỳ đại lý, Santa Fe bản Diesel Cao … |
Hyundai | Tucson 2021 | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 845 triệu | |
Hyundai | Tucson 2021 | 2.0 Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 878 triệu | |
Hyundai | Tucson 2021 | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 932 triệu | |
Hyundai | Tucson 2021 | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 940 triệu | |
Hyundai | Creta 2022 | 1.5 Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 599 triệu | |
Hyundai | Creta 2022 | 1.5 Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 650 triệu | |
Hyundai | Creta 2022 | 1.5 Cao cấp | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 699 triệu | |
Hyundai | Elantra 2022 | 1.6 AT Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 599 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các … |
Hyundai | Elantra 2022 | 1.6 AT Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 669 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các … |
Hyundai | Elantra 2022 | 2.0 AT Cao cấp | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 729 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các … |
Hyundai | Elantra 2022 | N-Line | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo | 799 triệu | Giảm giá 25-40 triệu cho tất cả các … |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Tiêu chuẩn | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 575 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên … |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Đặc biệt | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 625 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên … |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Cao cấp | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 675 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên … |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Cao cấp 6 chỗ | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 685 triệu | Giảm giá 60-110 triệu đồng cho từng phiên … |
Hyundai | Ioniq 5 2023 | Exclusive | Xe cỡ trung hạng D | Điện | 1 tỷ 300 triệu | |
Hyundai | Ioniq 5 2023 | Prestige | Xe cỡ trung hạng D | Điện | 1 tỷ 450 triệu | |
Hyundai | Santa Fe 2023 | 2.5 Xăng | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 029 triệu | |
Hyundai | Santa Fe 2023 | 2.2 Dầu | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 120 triệu | |
Hyundai | Santa Fe 2023 | 2.5 Xăng Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 210 triệu | |
Hyundai | Santa Fe 2023 | 2.2 Dầu Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 269 triệu | |
Hyundai | Santa Fe 2023 | 1.6 Xăng hybrid | Xe cỡ trung hạng D | SmartStream G1.6T-GDI | 1 tỷ 369 triệu | |
Hyundai | Custin 2023 | 1.5 Tiêu chuẩn | MPV cỡ trung | Smartstream 1.5T-GDI | 850 triệu | |
Hyundai | Custin 2023 | 1.5 Ðặc biệt | MPV cỡ trung | Smartstream 1.5T-GDI | 945 triệu | |
Hyundai | Custin 2023 | 2.0 Cao cấp | MPV cỡ trung | Smartstream 2.0T-GDI | 999 triệu | |
Hyundai | Palisade 2023 | Exclusive 7 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 469 triệu | |
Hyundai | Palisade 2023 | Exclusive 6 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 479 triệu | |
Hyundai | Palisade 2023 | Prestige 7 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 559 triệu | |
Hyundai | Palisade 2023 | Prestige 6 chỗ | Xe cỡ trung hạng E | R2.2 CRDi | 1 tỷ 589 triệu | |
Hyundai | Venue 2023 | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I3 Kappa 1.0 Turbo GDI | 539 triệu | |
Hyundai | Venue 2023 | Đặc biệt | Xe nhỏ cỡ A | I3 Kappa 1.0 Turbo GDI | 579 triệu |